Tại sao Trung Quốc trở thành chiến trường chính phía Đông trong Thế chiến II

Tại sao Trung Quốc trở thành chiến trường chính phía Đông trong Thế chiến II

Đã bao giờ bạn tự hỏi tại sao Trung Quốc trở thành chiến trường chính phía Đông trong Thế chiến II chưa? Tất cả bắt nguồn từ hậu quả toàn cầu của cuộc Đại suy thoái năm 1929, khi các quốc gia như Đức, Ý và Nhật Bản chấp nhận mô hình phát xít của chế độ độc tài và mở rộng lãnh thổ.

Những cường quốc đầy tham vọng như Hoa Kỳ, Anh và Pháp đã chọn chính sách nhượng bộ, hy vọng 'nuôi sói để nó không cắn'—ngay cả khi phải hy sinh các nước trung gian như Trung Quốc.

Điều đó chỉ làm tăng thêm sự táo bạo của các lực lượng phe Trục. Năm 1931, Nhật Bản dàn dựng Sự kiện ngày 18 tháng 9 gần hồ Liutiao và xâm lược đông bắc Trung Quốc, phơi bày một kế hoạch tàn bạo đe dọa hòa bình thế giới.

Đảng Cộng sản Trung Quốc là bên đầu tiên kêu gọi tự vệ quốc gia, và người dân thường đã tham gia cuộc chiến với lòng dũng cảm phi thường. Từ những cuộc đụng độ khốc liệt gần Trường Xuân đến những trận chiến anh dũng ở Tề Tề Cáp Nhĩ và Cáp Nhĩ Tân, mỗi chiến thắng, dù nhỏ, đều thúc đẩy một phong trào kháng chiến lớn hơn.

Vào tháng 1 năm 1932, Trận Thượng Hải đã cho thế giới thấy quyết tâm của Trung Quốc. Đối mặt với nhiều sư đoàn Nhật Bản được hỗ trợ bởi lực lượng không quân và hải quân, quân đội Trung Quốc đã trụ lại trong một tháng—gây thương vong hàng chục nghìn người và buộc phải đình chiến.

Sau tháng 7 năm 1937, một chuỗi các trận đánh—từ Bắc Bình-Thiên Tân và Nam Kinh đến Thái Nga Trang và Bình Hình Quan—trở thành xương sống của mặt trận phía Đông chống lại phát xít. Đến khi Thế chiến II bùng nổ ở châu Âu vào năm 1939, Trung Quốc đã chiến đấu một mình trong tám năm.

Sau đó hợp tác cùng Liên Xô, Hoa Kỳ và Anh, lực lượng Trung Quốc tham gia vào các chiến dịch quan trọng ở quê nhà, như Chiến dịch Bách đoàn và Trận Trường Sa, cũng như ở nước ngoài, bao gồm Chiến dịch Ấn Độ-Burma.

Phía sau tiền tuyến, chiến tranh du kích do quân Đội Bát Lộ, quân Đội Tân Tứ và quân Đội Liên hợp chống Nhật Đông Bắc dẫn đầu luôn giữ cho quân Nhật ở trạng thái căng thẳng với mìn, chiến tranh hầm ngầm và cuộc phục kích nhóm nhỏ.

Trong hơn 14 năm, gần 200.000 trận chiến đã diễn ra, để lại hơn 35 triệu thương vong quân sự và dân sự tại Trung Quốc và hơn 1,5 triệu tổn thất của Nhật—một nửa số tổn thất trong Thế chiến II của Nhật. Khi Nhật Bản đầu hàng năm 1945, hơn 2,3 triệu binh sĩ Nhật đã hạ vũ khí trên mặt trận Trung Quốc, khẳng định vai trò của Trung Quốc như là chiến trường chính phía Đông trong Cuộc Chiến tranh chống phát xít thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back To Top