Cuộc cách mạng nuôi trồng thủy sản của Tân Cương: Từ sông tuyết tan đến 'kho lương xanh'

Cuộc cách mạng nuôi trồng thủy sản của Tân Cương: Từ sông tuyết tan đến ‘kho lương xanh’

Hãy tưởng tượng biến một vùng đất khô cằn, khắc nghiệt thành một điểm nóng cho nghề nuôi cá. Đó chính là điều đang diễn ra tại Khu tự trị dân tộc Duy Ngô Nhĩ Tân Cương. Dưới những đồng bằng cháy nắng và những dòng sông uốn lượn, ngành thủy sản đang phát triển mạnh nhờ sự kết hợp giữa tài nguyên thiên nhiên và công nghệ tiên tiến.

Trong nửa đầu năm 2025, sản lượng thủy sản của Tân Cương đạt 74.800 tấn—tăng 6,5% so với cùng kỳ năm trước. Cá hồi chiếm vị trí nổi bật với hơn 5.000 tấn được sản xuất, chủ yếu từ thung lũng sông Ili, nơi đóng góp hơn 80% sản lượng cá hồi của khu vực. Các dự án như lồng nuôi nước sâu tại huyện Cung Lưu, nơi hàng triệu cá giống được thả vào dòng nước được nuôi từ sông băng, thể hiện sự tăng trưởng nhanh chóng này.

Không chỉ có cá hồi. Cá hồi vân, cá hồi vàng, cá chó, tôm và tôm càng đều phát triển tốt ở đây. Tại huyện Tekes, các dòng suối lạnh được nuôi từ tuyết tan trên núi hỗ trợ các trang trại nuôi cá hồi, trong khi đất mặn gần Shache và Jinghe đã trở thành các trung tâm nuôi tôm và tôm càng. Các hệ thống chất lượng nước tiên tiến đã biến những vùng đất từng cằn cỗi thành cái mà người dân địa phương gọi là kho lương xanh.

Tân Cương sở hữu 46 triệu mẫu nước có thể nuôi cá, hầu hết được nuôi từ nước tan chảy từ dãy núi Thiên Sơn. Các nguồn nước này giàu oxy và duy trì nhiệt độ ổn định—lý tưởng cho các loại cá nước lạnh tinh tế.

Để tận dụng tối đa món quà này, khu vực đã triển khai các hệ thống nuôi thủy sản thông minh. Các cảm biến theo dõi oxy, nhiệt độ và chất lượng nước qua hàng chục thông số, tự động điều chỉnh việc cho ăn và sục khí. Kết quả? Chi phí lao động giảm gần một phần ba, và cả sản lượng lẫn chất lượng đều tăng.

Một yếu tố thay đổi lớn khác là sự độc lập về giống. Sau nhiều năm phải nhập khẩu cá giống, Tân Cương giờ đây đã có các cơ sở nuôi giống cá hồi của riêng mình và làm chủ kỹ thuật nhân giống nhân tạo cá hồi vân tam bội. Đột phá này không chỉ đảm bảo nguồn cung ổn định mà còn thiết lập tiêu chuẩn quốc gia.

Có lẽ điều đáng ngưỡng mộ nhất là sự cân bằng giữa tăng trưởng và sinh thái. Hàng triệu loài cá bản địa đã được tái thả vào sông Ili, và quản lý nước nghiêm ngặt giữ cho ô nhiễm ở mức thấp. Hồ Sayram, với độ trong của nước đạt đến 16 mét, hỗ trợ cả việc nuôi cá lẫn du lịch sinh thái. Đây là một ví dụ sống động về phát triển xanh trong thực tế.

Cuộc cách mạng nuôi trồng thủy sản của Tân Cương cho thấy rằng, với đầu tư thông minh và sự tôn trọng thiên nhiên, ngay cả những vùng đất khó khăn nhất cũng có thể trở thành nguồn thực phẩm quan trọng—và kho lương xanh—cho tương lai.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back To Top